Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lagan

Mục lục

/´lægən/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển

Chuyên ngành

Kinh tế

hàng hóa bị chìm dưới đáy biển
hàng ném xuống biển
hàng rơi
hàng vứt lại
xác tàu đắm

Xem thêm các từ khác

  • Lage screw

    vít gỗ đầu vuông, vít gỗ,
  • Lagena

    ống ốc tai bộ phận thính giác cuả động vật có xương sống không có vú,
  • Lagend

    / 'lægənd /, Danh từ:,
  • Lageniform

    hình chai, hình cái bình, dạnh bầu,
  • Lager

    / 'lɑ:gə /, Danh từ: rượu bia nhẹ (của Đức), Kinh tế: để rượu...
  • Lagerbeer

    / ´la:gə¸biə /, như lager,
  • Lagerstroemia

    / 'lɑ:gə,strou'emiə /, cây bằng lăng, hoa bằng lăng,
  • Laggard

    / 'lægəd /, Danh từ: người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, Tính...
  • Laggardly

    / 'lægədli /, Tính từ, phó từ: chậm chạp; tụt hậu,
  • Laggardness

    / 'lægədnis /, danh từ, tính chậm chạp; tính chậm trễ, tính lạc hậu,
  • Lagged

    được đậy nắp, được bọc,
  • Lagged delivery

    giao chậm,
  • Lagged reserve requirement

    dự trữ chậm lại,
  • Lagger

    / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng...
  • Lagging

    / 'lægiɳ /, Danh từ: sự đi chậm đằng sau, chất không dẫn nhiệt, Cơ khí...
  • Lagging angle

    góc chậm (pha),
  • Lagging by 900

    sự chậm pha 90 độ,
  • Lagging chrominance

    độ màu trễ,
  • Lagging coil

    cuộn dây tạo trễ,
  • Lagging current

    dòng trễ (pha),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top