Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lagging

Mục lục

/'lægiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi chậm đằng sau
Chất không dẫn nhiệt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tính trễ

Hóa học & vật liệu

chất không dẫn nhiệt

Giải thích EN: Sheathing of wood, wire mesh, or corrugated metal that is placed in an excavation area to prevent cave-ins.

Giải thích VN: Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt ở khu khai quật để chống sập.

Xây dựng

tầm mặt

Điện

sự chậm (pha)
lagging by 900
sự chậm pha 90 độ
quadrature lagging
sự chậm pha 90o

Kỹ thuật chung

lớp bọc
lớp cách
lớp phủ
hào
sự cách ly
pipe lagging
sự cách ly ống
sự cách nhiệt
sự chậm
lagging by 900
sự chậm pha 90 độ
quadrature lagging
sự chậm pha 90o
sự muộn
sự ốp ván
sự trễ
tấm chèn
tấm ván
ván sàn

Kinh tế

giao hàng chậm trễ
việc giao hàng chậm trễ

Địa chất

tấm chèn, thanh chèn, nóc và hông lò, thanh giằng, thanh kéo, sự chèn, sự giằng, sự kéo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
underdeveloped , undeveloped

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top