Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laisser-faire policy

Mục lục

Kinh tế

chính sách mậu dịch tự do
chính sách tự do phóng nhiệm
chính sách xí nghiệp tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laisser-passer

    giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
  • Laissez-aller

    / 'leisei'ælei /, Danh từ: tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó, tính xuềnh xoàng,...
  • Laissez-passer

    / ´leisei'pa:sə /, Danh từ: giấy thông hành,
  • Laitance

    / 'leitǝns /, Danh từ: xi măng hoà nước, sữa xi-măng, bột xi măng, hồ ximăng, nước ximăng, vữa...
  • Laitance layer

    lớp vữa xi măng, lớp vữa ximăng,
  • Laity

    / 'leiəti /, Danh từ: những người thế tục, những người không theo giáo hội, những người không...
  • Lakarpite

    lakacpit,
  • Lake

    / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao...
  • Lake-dweller

    / 'leik,dwelə /, danh từ, người sống trên hồ (xưa),
  • Lake-dwelling

    / 'leik,dweliɳ /, danh từ, nhà ở trên mặt hồ (xưa),
  • Lake asphalt

    atphan hồ, atfan ở hồ,
  • Lake basin

    bể hồ,
  • Lake bed

    trầm tích hồ,
  • Lake bench

    thềm hồ,
  • Lake deposit

    trầm tích hồ,
  • Lake district

    Danh từ: vùng có nhiều hồ ở miền tây bắc nước anh,
  • Lake dwelling

    nhà ở bên hồ,
  • Lake evaporation

    sự bốc hơi hồ,
  • Lake fishery

    nghề cá hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top