Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lamb

Nghe phát âm

Mục lục

/læm/

Thông dụng

Danh từ

Cừu con; cừu non
Thịt cừu non
Người ngây thơ; người yếu đuối
Em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
as well be hanged for a sheep as for a lamb
đã trót thì phải trét
a fox (wolf) in lamb's skin
cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
The Lamb (of God)
Chúa Giê-xu
like a lamb (to the slaughter)
hiền lành ngoan ngoãn
mutton dressed as lamb
già mà chưng diện như bọn trẻ, cưa sừng làm nghé

Động từ

Đẻ con (cừu)

hình thái từ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cừu non
thịt cừu non

Nguồn khác

  • lamb : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angel , virgin , butt , fool , gull , pushover , victim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top