Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lambotte, bone holding forceps, 26.5 cm

Y Sinh

Kẹp xương Lambotte, 26.5 cm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lambrequin

    / 'læmbrəkin /, Danh từ: diềm (màn, trướng),
  • Lambs

    / læmz /, xem lamb,
  • Lambskin

    / 'læmskin /, Danh từ: da cừu non,
  • Lame

    / leim /, Tính từ: què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào...
  • Lame duck

    Danh từ: một người hoặc điều gì kém, không có hiệu quả, người mất uy tín, người mất uy...
  • Lamebrain

    / leim,brein /, danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn,
  • Lamebrain(ed)

    / 'leimbrein(d) /, Tính từ: ngu ngốc; ngu độn,
  • Lamed

    / 'la:mid /, Danh từ: chữ cái thứ 12 trong tự mẫu hebrơ ( do thái),
  • Lamel

    lá thuốc mỏng (dể dưới mi mắt),
  • Lamella

    / lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử:...
  • Lamella roof

    vòm mắt cáo bằng gỗ,
  • Lamellae

    / lə'melə /,
  • Lamellar

    / lə´melə /, Toán & tin: nhiều đĩa, Vật lý: theo lớp, Xây...
  • Lamellar calorifier

    lò sấy kiểu phiến mỏng,
  • Lamellar dystrophy of nail

    loạn dưỡng trong lớp móng,
  • Lamellar dystrophy ofnail

    loạndưỡng trong lớp móng,
  • Lamellar flow

    dòng chảy thành lớp,
  • Lamellar fracture

    sự gãy dạng phiến, sự gãy dạng phiến, vết vỡ dạng phiến,
  • Lamellar graft

    miềng ghép lớp mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top