- Từ điển Anh - Việt
Lame
Mục lục |
/leim/
Thông dụng
Tính từ
Què, khập khiễng
Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa
- lame excuse
- lame dress
- lamest thing I did over vacation was ..
Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ
Ngoại động từ
Làm cho què quặt, làm cho tàn tật
Danh từ
vải kim tuyến
Chuyên ngành
Xây dựng
lá kim loại
Cơ - Điện tử
Lá kim loại
Kỹ thuật chung
hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bruised , deformed , disabled , game , gimp , gimpy , halt , handicapped , hobbling , limping , pained , raw , sidelined , sore , stiff , faltering , faulty , flabby , flimsy , inadequate , ineffective , inefficient , insufficient , poor , thin , unconvincing , unpersuasive , unpleasing , unsatisfactory , unsuitable , claudicant , crippled , decrepit , defective , feeble , halting , hurt , incapacitate , inconclusive , maim , maimed , spavined , weak
Từ trái nghĩa
adjective
- able , agile , mobile , uncrippled , walking , capable , efficient , satisfactory , strong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lame duck
Danh từ: một người hoặc điều gì kém, không có hiệu quả, người mất uy tín, người mất uy... -
Lamebrain
/ leim,brein /, danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn, -
Lamebrain(ed)
/ 'leimbrein(d) /, Tính từ: ngu ngốc; ngu độn, -
Lamed
/ 'la:mid /, Danh từ: chữ cái thứ 12 trong tự mẫu hebrơ ( do thái), -
Lamel
lá thuốc mỏng (dể dưới mi mắt), -
Lamella
/ lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử:... -
Lamella roof
vòm mắt cáo bằng gỗ, -
Lamellae
/ lə'melə /, -
Lamellaplural, lamellae
lá mỏng, -
Lamellar
/ lə´melə /, Toán & tin: nhiều đĩa, Vật lý: theo lớp, Xây... -
Lamellar calorifier
lò sấy kiểu phiến mỏng, -
Lamellar dystrophy of nail
loạn dưỡng trong lớp móng, -
Lamellar dystrophy ofnail
loạndưỡng trong lớp móng, -
Lamellar flow
dòng chảy thành lớp, -
Lamellar fracture
sự gãy dạng phiến, sự gãy dạng phiến, vết vỡ dạng phiến, -
Lamellar graft
miềng ghép lớp mỏng, -
Lamellar graphite cast iron
gang graphit dạng tấm, -
Lamellar martensite
mactenxit dạng tấm, -
Lamellar pearlite
đá trân châu dạng tấm, peclit tấm, -
Lamellar strap
miếng lót đệm, phiến lót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.