Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lame

Mục lục

/leim/

Thông dụng

Tính từ

Què, khập khiễng
to be lame of (in) one leg
què một chân
to go lame; to walk lame
đi khập khiễng
Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
a lame argument
lý lẽ không thoả đáng
lame verses
câu thơ không chỉnh
a lame excuse
lời cáo lỗi không thoả đáng
a lame story
câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
a lame comparison
sự so sánh khập khiễng
to help a lame dog over a stile
giúp ai đang gặp hoạn nạn
a lame duck
người cần được giúp đỡ
dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa
lame excuse
lame dress
lamest thing I did over vacation was ..
Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ

Ngoại động từ

Làm cho què quặt, làm cho tàn tật

Danh từ

vải kim tuyến

Chuyên ngành

Xây dựng

lá kim loại

Cơ - Điện tử

Lá kim loại

Kỹ thuật chung

hỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bruised , deformed , disabled , game , gimp , gimpy , halt , handicapped , hobbling , limping , pained , raw , sidelined , sore , stiff , faltering , faulty , flabby , flimsy , inadequate , ineffective , inefficient , insufficient , poor , thin , unconvincing , unpersuasive , unpleasing , unsatisfactory , unsuitable , claudicant , crippled , decrepit , defective , feeble , halting , hurt , incapacitate , inconclusive , maim , maimed , spavined , weak

Từ trái nghĩa

adjective
able , agile , mobile , uncrippled , walking , capable , efficient , satisfactory , strong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top