Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lament

Mục lục

/lə'ment/

Thông dụng

Danh từ

Lời than van, lời rên rỉ
Bài ca ai oán, bài ca bi thảm

Ngoại động từ

Thương xót, xót xa, than khóc

Nội động từ

Than van, rên rỉ, than khóc, kêu than

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bawl , beat one’s breast , bemoan , bewail , bleed , cry , deplore , eat one’s heart out , howl , hurt , kick self , moan , rain , regret , repine , rue , sing , sob , sorrow , take it hard , wail , weep , mourn , suffer , alas , complaint , condole , dirge , dolor , elegize , grief , grieve , jeremiad , keen , monody , outcry , pine , plaint , repent , requiem , sign

Từ trái nghĩa

verb
celebrate , compliment , laud , praise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top