Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lamentable

Mục lục

/'læməntəbl/

Thông dụng

Tính từ

Đáng thương, thảm thương, ai oán
lamentable poverty
cảnh nghèo khổ đáng thương
Đáng tiếc, thảm hại
a lamentable performance of a play
một buổi diễn kịch thảm hại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afflictive , awful , bad , calamitous , deplorable , dire , dirty , distressing , doleful , dolorous , god-awful , grievous , grim , heartbreaking , hurting , lousy , low , lugubrious , meager , mean , melancholy , mournful , pitiful , plaintive , poor , regretful , rotten , rueful , sad , sorrowful , stinking , tragic , unfavorable , unfortunate , unsatisfactory , woeful , wretched , regrettable , miserable , pitiable , upsetting

Từ trái nghĩa

adjective
cheering , fortunate , good , lucky , satisfactory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top