Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laminating machine

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy cán (thép) tấm

Kỹ thuật chung

máy cán mỏng
máy dát

Cơ - Điện tử

Máy cán tấm, máy dát

Xem thêm các từ khác

  • Laminating resin

    nhựa để dát mỏng,
  • Lamination

    / ,læmi'neiʃn /, Danh từ: sự cán mỏng, sự dát mỏng, Xây dựng: sự...
  • Lamination crack

    vết nứt phân tán,
  • Lamination factor

    hệ số dát mỏng,
  • Lamination strength

    độ bền lớp mỏng,
  • Lamination surface

    mặt phân lớp,
  • Laminations

    sự dát mỏng, lá mỏng,
  • Laminator

    / læ'minətə /, máy ép, máy cán,
  • Laminectomy

    / ¸læmi´nektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ cung sau (mở ống sống),
  • Lamington

    / 'læmiηtən /, Danh từ: bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa),
  • Laminitis

    / læ'minətis(bri-e)/læ'minətis(amr-e) /, danh từ, bệnh viêm móng ngựa,
  • Laminography

    phương pháp tomo, (phương pháp) chụp tiax cắt lớp,
  • Laminotomy

    (thủ thuật) mở lá đốt sống,
  • Lamipacking

    bao bì nhựa cán mỏng, bao bì nhựa cán mỏng,
  • Lammas

    / 'læməs /, Thông dụng: Danh từ: ngày hội mùa (ngày 1 / 8), latter lammas,...
  • Lammastide

    / 'læməstaid /, Danh từ: thời gian gần ngày hội mùa,
  • Lammergeier

    / læm'mə:ʤiə /, Danh từ, cũng lammergeyer: loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê...
  • Lamp

    / læmp /, Danh từ: Đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng,...
  • Lamp, signal

    đèn báo,
  • Lamp-back

    mồ hóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top