Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lampoon


Mục lục

/læm'pu:n/

Thông dụng

Danh từ

Bài văn đả kích

Ngoại động từ

Đả kích, bài bác
journalists ceaselessly lampoon the demagogic policies of the puppet government
các nhà báo không ngớt lời đả kích chính sách mị dân của chính phủ bù nhìn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burlesque , caricature , invective , pasquil , pasquinade , pastiche , ridicule , roast * , send-up , skit , squib , takedown , takeoff * , lampoonery
verb
burlesque , caricature , jape , mock , parody , pasquinade , put on * , rail , roast * , satirize , send up * , squib , take off * , travesty , defame , farce , libel , roast , satire , spoof , takeoff

Từ trái nghĩa

verb
applaud , approve , praise , support

Xem thêm các từ khác

  • Lampooner

    / læm'pu:nə /, danh từ, người viết văn đả kích,
  • Lampoonery

    / læm'pu:nəri /, danh từ, văn đả kích, Từ đồng nghĩa: noun, lampoon
  • Lampoonist

    / læm'pu:nist /, như lampooner,
  • Lamprey

    / 'læmpri /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá, Kinh tế: cái miệng...
  • Lamprey eel

    cá miệng tròn,
  • Lamprolhyllite

    Địa chất: lamprofilit,
  • Lamprophonia

    (sự) trong củagiọng.,
  • Lamps

    ,
  • Lampshade

    chao đèn, tán đèn,
  • Lampshell

    / 'læmp,∫el /, Danh từ: Động vật tay cuộn,
  • Lamð

    danh từ vải kim tuyế,
  • Lan

    local area network - mạng cục bộ,
  • Lanai

    / la:'nai /, Danh từ: hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè), phòng hàng hiên,
  • Lanate

    / 'læneit /, tính từ, có len; có lông len,
  • Lanatoside

    một loại thuốc tương tự như digitalis,
  • Lanby buoy

    Danh từ: chiếc phao biển lớn (có đèn, tín hiệu, ra đa để thay thế thuyền hiệu),
  • Lancashire

    / 'læηkə∫iə ; 'læηkə∫ə /, Danh từ: pho mát lancasơ,
  • Lancashire boiler

    nồi hơi lancashile,
  • Lancashire brick

    gạch cứng accrington,
  • Lancastrian

    / læη´kæstriən /, Danh từ, tính từ: người dân ở lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top