Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Land

Nghe phát âm

Mục lục

/lænd/

Thông dụng

Danh từ

Đất; đất liền
to go by land
đi đường bộ
Country land
quốc đảo
Đất trồng trọt, đất canh tác
barren land
đất cẵn cỗi
land reforms
cải cách ruộng đất, cải cách điền địa
Vùng, xứ, địa phương
One's native land
Quê hương xứ sở
Đất đai, điền sản
to own houses and lands
có nhà cửa và đất đai

Ngoại động từ

Đưa vào bờ; đổ bộ
to land troops
đổ bộ quân
Dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)
extravagance will land a man in debt
ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ
Đạt được, giành được; bắt được
to land a prize
giành được giải thưởng
Đưa đi, giáng, đánh
to land a blow in someone's eye
giáng một quả đấm vào mắt ai
to land a ball in the goal
rót bóng vào khung thành

Nội động từ

Ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)
to land at Odessa
cặp bến ở Ô-đét-xa
the plane landed safely
máy bay hạ cánh an toàn
Rơi vào (tình trạng nào đó)
to land in a fix
rơi vào tình thế khó khăn

Cấu trúc từ

Holy Land
đất thánh
the land of the leal
thiên đường
to be in the land of the living
sống, tồn tại
land of milk and honey
nơi đầy đủ sung túc
Lộc phúc của trời
the promised land
miền đất hứa
land of Nod
giấc ngủ
to spy out the land
kín đáo dò xét tình hình
to make the land
trông thấy đất liền (tàu biển)
to see how the land lies
Xem sự thể ra sao
to live on the fat of the land
ngồi mát ăn bát vàng
to be on the land
làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông
To land on sb
Phê bình, mắng mỏ
to land up doing sth
rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
to land sb with sth
giao cái gì cho ai giải quyết
to land on one's feet
hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

băng định hướng
khoảng cắt rãnh
dải dẫn

Giải thích EN: 1. the top portion of the tooth of a cutting tool, behind the cutting edge.the top portion of the tooth of a cutting tool, behind the cutting edge.2. the flat top of a gear tooth or the flat bottom between two teeth of a cutting edge wheel.the flat top of a gear tooth or the flat bottom between two teeth of a cutting edge wheel.3. the space between flutes or grooves in drills, taps, reamers, or other cutting tools.the space between flutes or grooves in drills, taps, reamers, or other cutting tools.

Giải thích VN: 1. phần cao nhất của một máy cắt nằm phía sau lưỡi cắt 2 đỉnh bằng của bánh răng hay phần đắy bằng giữa 2 răng của một bánh máy cắt 3. khoảng trống giữa các rãnh của khoan, ta rô, máy khoét hay các máy cắt khác.

dải dẫn (hướng)

Giao thông & vận tải

bốc lên bờ
cập bến

Hóa học & vật liệu

mặt mang

Ô tô

rãnh xéc măng
piston land
gờ rãnh xéc măng

Điện

mặt ghi

Giải thích VN: Diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm.

Kỹ thuật chung

dải dẫn hướng
đất
đất đai
đất nước
lục địa
mặt đất
mặt tràn

Giải thích EN: 1. in equipment for molding plastics, the horizontal bearing surface of a flash mold that allows excess melt to escape; the bearing surface at the top of the screw flight in a screw extruder; the surface of an extrusion die, parallel to the melt flow.in equipment for molding plastics, the horizontal bearing surface of a flash mold that allows excess melt to escape; the bearing surface at the top of the screw flight in a screw extruder; the surface of an extrusion die, parallel to the melt flow.2. the surface between consecutive grooves of a phonograph record, or a diffraction grating.the surface between consecutive grooves of a phonograph record, or a diffraction grating.

Giải thích VN: 1. trong một thiết bị dùng để đúc nhựa, mặt mang nằm ngang của một khuôn đúc tràn cho phép phần vật liệu nóng chảy thừa trào ra; mặt mang ở đỉnh bộ vít một máy đúc vít; bề mặt của một khuôn kéo dạng đẩy ra, song song với dòng chảy chất lỏng trong một thiết bị dùng để đúc nhựa. 2. mặt phẳng giữa hai đường rãnh liên tiếp của một đĩa hát, hay một con cách nhiễu xạ.

quốc gia
vùng
bottom land
vùng trũng
high land
vùng cao
land area
vùng đất liền
land use zoning
phân vùng sử dụng đất
low land
vùng đất thấp
low land area
vùng đất thấp
oil land
vùng dầu
prospective oil land
vùng đất triển vọng có dầu
tide-flooded land
vùng đất triều lên
wear land value
giá trị vùng bị mòn
vùng đệm nối

Kinh tế

đất
đất đai
tài sản ruộng đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acreage , acres , area , beach , continent , country , countryside , dirt , district , earth , estate , expanse , extent , farming , farmland , field , ground , grounds , holding , home , homeland , loam , mainland , manor , nation , old sod , parcel , plot , province , purlieu , quarry , quinta , ranch , real estate , realty , region , shore , sod , soil , stretch , sweep , terra firma , terrain , territory , tillage , tract , body politic , polity , acre , property , abuttal , allodium , alluvium , appanage , arable , arado , assart , barens , cadastre , cape , close , delta , demesne , dereliction , domain , dominion , fallow , farm , freehold , garth , glebe , headland , holm , innings , island , isthmus , peninsula , plantation , plateau , reliction , terrene , topography
verb
alight , berth , bring in , check in , come ashore , come down , come in , come to berth , debark , descend upon , disembark , ditch , dock , drop anchor , flatten out , get down , ground , level off , light on , make land , pilot , put down , put in , set down , set on deck , settle , sit down , splash down , steer , take down , thump , touch down , annex , gain , get , have , obtain , pick up , procure , secure , win , light , acquire , come by

Từ trái nghĩa

noun
sea , sky
verb
ascend , take off , fail , lose

Xem thêm các từ khác

  • Land's surface deposit

    trầm tích mặt đất,
  • Land-agency

    / ´lænd¸eidʒənsi /, danh từ, sở quản lý ruộng đất, hãng buôn bán đất đai, hãng chuyên kinh doanh bất động sản,
  • Land-agent

    / ´lænd¸eidʒənt /, danh từ, người quản lý ruộng đất, người buôn bán đất đai, người chuyên kinh doanh bất động sản,...
  • Land-bank

    / ´lænd¸bæηk /, danh từ, ngân hàng địa ốc,
  • Land-based aircraft

    máy bay có căn cứ mặt đất,
  • Land-based freezer (fish)

    máy kết đông (cá) trên bờ,
  • Land-borne trade

    buôn bán trên đất liền, sự buôn bán trên đất liền,
  • Land-breeze

    / ´lænd¸bri:z /, danh từ, gió từ đất liền thổi ra biển,
  • Land-clearing rake

    máy cào bụi cây,
  • Land-force

    / 'lændfɔ:s /, Danh từ: (quân sự) lục quân,
  • Land-forces

    / ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
  • Land-form

    / 'lændfɔ:m /, Danh từ: (địa chất) địa mạo,
  • Land-grabber

    / ´lænd¸græbə /, danh từ, kẻ cướp đất, kẻ cướp nước,
  • Land-hunger

    / ´lænd¸hʌηgə /, danh từ, sự khao khát ruộng đất,
  • Land-hungry

    / ´lænd¸hʌηgri /, tính từ, khao khát ruộng đất,
  • Land-intensive industry

    cần nhiều đất đai, công nghiệp, công nghiệp cần nhiều đất đai,
  • Land-jobber

    / ´lænd¸dʒɔbə /, Danh từ: kẻ đầu cơ ruộng đất, Kinh tế: người...
  • Land-lease agreement

    hợp đồng thuê mượn,
  • Land-line

    / 'lænd,lain /, Danh từ: viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài), đường...
  • Land-line circuit

    mạch kim loại-đường đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top