Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Land station

Mục lục

Toán & tin

trạm phát mặt đất

Điện tử & viễn thông

đài trên mặt đất

Kỹ thuật chung

đài mặt đất
trạm mặt đất

Xây dựng

đài mặt đất, trạm ra đa mặt đất

Xem thêm các từ khác

  • Land strip

    dải đất,
  • Land subsidence

    lún đất, sự lún mặt đất,
  • Land surface

    mặt đất, mặt bằng, mặt bằng định hướng, mặt đất, mặt đất dẫn hướng,
  • Land survey

    sự đo địa hình, sự đo đạc đất, sự đo vẽ địa hình,
  • Land survey datum

    hệ lục địa (về cao độ),
  • Land surveying

    sự đo đạc địa hình, sự trắc đạc, khảo sát đất, sự đo đạc đất, sự đo về địa hình, người đo vẽ địa hình,...
  • Land surveyor

    địa chính viên, người đo vẽ địa hình, người khảo sát địa hình,
  • Land swell

    sóng vỗ bờ,
  • Land take

    dải đất dành cho đường,
  • Land tax

    thuế đất, địa tô, thuế đất, thuế ruộng đất, vacant land tax, thuế đất bỏ không
  • Land telephone system

    mạng điện thoại trên bộ,
  • Land tenure

    quyền chiếm dụng đất,
  • Land tie

    thanh neo chịu kéo, thanh neo trong đất, thanh nối dưới đất,
  • Land title

    chứng khoán đất đai (địa khoán),
  • Land transport

    vận tải trên đất liền, vận tải đường bộ,
  • Land transport refrigerating equipment

    thiết bị vận tải lạnh trên bộ,
  • Land transportation frequency bands

    dải tần vận tải mặt đất,
  • Land transportation insurance

    bảo hiểm vận tải đường bộ, bảo hiểm vận tải đường bộ,
  • Land trust

    tín thác đất đai,
  • Land use

    việc sử dụng đất, sự sử dụng đất, sự chiếm hữu đất (ở địa phương), sự chỉnh đốn lãnh thổ (của quốc gia),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top