Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Land waiter

Thông dụng

Danh từ

Nhân viên hải quan ( Anh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Land wall

    bức tường của âu tàu xây phía bờ,
  • Land wash

    đường ngấn nước,
  • Land waste

    đá sạn,
  • Land water

    nước trong đất liền, nước trong lục địa,
  • Land wind

    gió thổi ra biển, gió đất,
  • Landau

    / ´lændɔ: /, Danh từ: xe lenđô (xe bốn bánh hai mui), Kinh tế: xe len-đô,...
  • Landau-Ginzburg theory

    lý thuyết ginzburg-landau,
  • Landau damping

    tắt dần landau,
  • Landaulet

    / ¸lændɔ:´let /, Danh từ: xe lan-đô nhỏ,
  • Lande factor

    hệ số landes,
  • Landed

    / 'lændid /, Tính từ: (thuộc) đất đai; có đất, Kỹ thuật chung:...
  • Landed cost

    giá đỡ hàng lên bờ, phí tổn dỡ hàng lên bờ, phí tổn dỡ hàng lên bờ,
  • Landed estate

    bất động sản,
  • Landed farmer

    nông dân tự canh tác,
  • Landed gentry

    giai cấp địa chủ quý tộc,
  • Landed price

    giá đã đỡ lên bờ, giá trên bờ (thương mại), giá dỡ hàng lên bờ, giá dỡ lên bờ, giá lên bờ, giá đỡ lên bờ (hàng...
  • Landed property

    quyền sở hữu ruộng đất, tài sản đất đai, bất động sản, địa sản, sở hữu đất đai, tài sản đất đai, tài sản...
  • Landed proprietor

    chủ đất, địa chủ, người chiếm hữu ruộng đất, sở hữu ruộng đất,
  • Landed quality

    hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's,...
  • Landed quality term's

    điều kiện phẩm chất hàng đến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top