Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Landfill

Mục lục

/ˈlændˌfɪl/

Kỹ thuật chung

đắp đất

Giải thích EN: 1. a low area of land that is built up by deposits of layers of solid refuse covered by soil.a low area of land that is built up by deposits of layers of solid refuse covered by soil.2. the solid refuse itself.the solid refuse itself.3. to create usable land by this means.to create usable land by this means.Giải thích VN: 1. vùng đất thấp được xây dựng từ các lớp đá trầm tích ở bãi thải đá bao phủ bởi đất. 2. bãi thải đá. 3. tạo ra vùng đất có thể sử dụng được bằng phương pháp này.

đống rác thải

Môi trường

Bãi rác
1. Bãi rác vệ sinh là nơi tiêu huỷ các chất thải rắn không độc được trải ra thành lớp, ép xuống tới thể tích nhỏ nhất có thể được và phủ lên bởi những chất thải được đem tới cuối mỗi ngày hoạt động.
2. Bãi rác hoá học an toàn là những nơi tiêu huỷ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top