Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Landing-place

Mục lục

/´lændiη¸pleis/

Thông dụng

Danh từ
Bến tàu
Bãi hạ cánh (máy bay)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Landing-stage

    / ´lændiη¸steidʒ /, danh từ, bến tàu,
  • Landing (LDG)

    cập bờ, tiếp đất,
  • Landing account

    báo cáo dỡ hàng, chứng từ về hàng cập bến, phiếu dỡ hàng, phiếu hàng lên bờ, phiếu kho dỡ hàng,
  • Landing agent

    đại lý dỡ hàng lên bờ, đại lý dỡ hàng,
  • Landing approach speed

    tốc độ tiếp cận hạ cánh, reference landing approach speed, tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
  • Landing area

    vùng đỗ (ở sân bay), vùng hạ cánh, sân hạ cánh,
  • Landing barge

    tàu nhỏ để đổ bộ, tàu nhỏ dỡ hàng lên bờ, tàu nhỏ để dỡ hàng lên bờ,
  • Landing beacon

    pha vô tuyến hạ cánh,
  • Landing beam

    chùm sáng dẫn hướng hạ cánh, dầm chiếu nghỉ,
  • Landing between flights

    chiếu nghỉ giữa các đợt thang,
  • Landing book

    sổ dỡ hàng lên bờ, sổ dỡ hàng,
  • Landing capsule

    bộ phận hạ cánh,
  • Landing card

    phiếu lên bờ, phiếu lên bờ (từ tàu), phiếu xuống đất, phiếu xuống đất (từ máy bay),
  • Landing carriage

    chiếu nghỉ cầu thang, dầm cuốn thang, dầm chiếu nghỉ, rầm đỡ,
  • Landing certificate

    giấy chứng dỡ hàng, giấy chứng nhận dỡ hàng,
  • Landing charge

    phí dỡ hàng (lên bờ), phí hạ cánh (máy bay),
  • Landing charges

    phí dỡ hàng lên bờ, phí dỡ hàng lên bờ,
  • Landing chart

    biểu đồ hạ cánh, bản đồ cập bến, bản đồ hạ cánh,
  • Landing clearance

    sự cho phép hạ cánh,
  • Landing cost

    chi phí dỡ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top