Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Landing gear

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

càng hạ cánh
càng máy bay
landing-gear boot retainer
vòng hãm cốp càng máy bay
landing-gear boot retainer
vòng hãm thân càng máy bay
landing-gear compensation rod
thanh bù càng máy bay
landing-gear control unit
bộ điều khiển càng máy bay
landing-gear diagonal truss
giàn chéo càng máy bay
landing-gear door latch
chốt cửa càng máy bay
landing-gear door latching box
hộp chốt cửa càng máy bay
landing-gear down latch
then chốt càng máy bay
landing-gear drop test
sự thử hạ càng máy bay
landing-gear fork rod
thanh chạc càng máy bay
landing-gear leg
chân càng máy bay
landing-gear leg
trụ càng máy bay
landing-gear lock pin
chốt khóa càng máy bay
landing-gear main shock strut
cột giảm chấn chính càng máy bay
landing-gear retraction lock
khóa thu càng máy bay
landing-gear safe lock
khóa an toàn càng máy bay
landing-gear shaft
trục càng máy bay
landing-gear sliding valve
van trượt càng máy bay
landing-gear track
vết càng máy bay
landing-gear trunk retainer
vòng hãm cốp càng máy bay
landing-gear trunk retainer
vòng hãm thân càng máy bay
landing-gear unlocking
sự nhả càng máy bay
landing-gear up-lock
khóa thu càng máy bay
landing-gear up-lock box
hộp thu càng máy bay
landing-gear well
buồng càng máy bay
main landing gear brace strut
thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
semiactive landing gear
càng máy bay nửa chủ động
hệ thống càng máy bay

Toán & tin

khung (máy)

Kỹ thuật chung

bánh đỡ

Xem thêm các từ khác

  • Landing gear bogie

    bộ càng máy bay,
  • Landing gear leg

    chân đáp hạ cánh truyền động,
  • Landing ground

    Danh từ: bãi hạ cánh (máy bay), bãi hạ cánh, bãi hạ cánh,
  • Landing guidance

    sự dẫn hướng hạ cánh,
  • Landing joist

    rầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm cuốn thang, chiếu nghỉ (cầu thang), dầm chiếu nghỉ,
  • Landing lamp

    đèn pha hạ cánh,
  • Landing lane

    đường băng hạ cánh,
  • Landing leg support

    giá đỡ càng hạ cánh,
  • Landing light

    đèn pha hạ cánh (máy bay), đèn cất hạ cánh, đèn pha cất hạ cánh,
  • Landing man

    nguời có nhiệm vụ neo (buộc) tàu,
  • Landing mark

    dấu hiệu hạ cánh, vạt mốc hạ cánh,
  • Landing net

    danh từ, vợt hứng cá (khi câu được),
  • Landing officer

    nhân viên kiểm tra dỡ hàng của hải quan, nhân viên kiểm tra dỡ hàng, nhân viên kiểm tra dỡ hàng của hải quan,
  • Landing on water

    sự hạ cánh trên mặt nước,
  • Landing order

    chỉ thị hạ cánh, lệnh cho hàng lên bờ,
  • Landing pad

    chỗ hạ cánh và cất cánh của máy bay trực thăng ( giống heliport và helipad,
  • Landing parachute

    dù hạ cánh,
  • Landing path

    đường hạ cánh,
  • Landing permit

    giấy phép dỡ hàng lên bờ, giấy phép (dỡ hàng) lên bờ, giấy phép lên bờ, crew landing permit, giấy phép lên bờ của thuyền...
  • Landing pier

    cầu tàu cập bến, bến dỡ hàng, bến dỡ hàng lên bờ, cầu tàu dỡ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top