Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Languorous

Nghe phát âm

Mục lục

/´læηgərəs/

Thông dụng

Tính từ
Ẻo lả, yếu đuối
Uể oải, lừ đừ
Nặng nề, u ám (trời, thời tiết)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
flagging , lackadaisical , leaden , limp , listless , lymphatic , spiritless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Languorously

    / 'læηgərəsli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
  • Langur

    / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi...
  • Lanham Act

    sắc luật lanplan,
  • Laniard

    / ´lænjəd /, như lanyard,
  • Laniary

    / ´læniəri /, Danh từ: răng nanh,
  • Laniferous

    / lə´nifərəs /, Tính từ: có len, có lông len,
  • Lanigerous

    / lə´nidʒərəs /, như laniferous,
  • Lank

    / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ...
  • Lank certificate

    chứng chỉ ruộng đất, văn tự ruộng đất,
  • Lank lock wall

    tường bờ buồng âu,
  • Lankiness

    / ´lænkinis /, danh từ, tình trạng gầy và cao lêu nghêu,
  • Lanky

    / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Lanner

    / ´lænə /, Danh từ: chim ưng (ở nam châu phi, tây nam châu á); chim ưng oai vệ,
  • Lanoconcavae

    ph1/ 4ng lõm,
  • Lanolin

    / ´lænə¸li:n /, Danh từ: lanolin, mỡ lông cừu,
  • Lanolin or lanoline

    lanolin, mỡ lông cừu,
  • Lanoline

    / ´lænə¸li:n /, như lanolin, Hóa học & vật liệu: dầu lanolin,
  • Lanscape preservation

    bảo trì cảnh quan,
  • Lansfordite

    lansfocdit,
  • Lansquenet

    / ´lænskənet /, Danh từ: lối chơi bài lencơnet ( Đức),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top