Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lantern wheel

Xem thêm các từ khác

  • Lanthanide

    Danh từ: (hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số...
  • Lanthanide ferrite

    ferit lantanit,
  • Lanthanides

    lantanit,
  • Lanthanite

    lantanit, Địa chất: lantanit,
  • Lanthanoide

    họ lantan, lantanoit,
  • Lanthanum

    / 'lænθənəm /, Danh từ: (hoá học) lantan, nguyên tố hóa học (ký hiệu la), lantan,
  • Lanthanum (La)

    lantan,
  • Lanthorn

    / ´læntən /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern,
  • Lanuginous

    có lông tơ,
  • Lanugo

    / lə'nju:gou /, Danh từ: (sinh vật học) lông tơ, lông tơ,
  • Lanyard

    / ´lænjəd /, Danh từ: dây buộc còi, (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác),
  • Lanyards

    dây bảo hiểm,
  • Lao

    / laʊ /, Danh từ: tiếng lào, Tính từ: (thuộc) lào,
  • Laodicean

    / ¸leioudi´siən /, Danh từ: người thờ ơ (đối với (chính trị), (tôn giáo)),
  • Laos

    / ˈlaʊs /, cộng hòa dân chủ nhân dân lào là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông dương (nhưng không có bờ biển) thuộc...
  • Laotian

    / ´lauʃn /, Danh từ, tính từ:,
  • Lap

    / læp /, Danh từ: vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), Danh...
  • Lap(ped) joint

    mối nối chồng, mối nối chập,
  • Lap-and-lead lever

    đòn lắc,
  • Lap-dog

    / ´læp¸dɔg /, danh từ, chó nhỏ, chó nuôi trong phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top