Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lao

Mục lục

/laʊ/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

tiếng Lào

Tính từ

(thuộc) Lào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laodicean

    / ¸leioudi´siən /, Danh từ: người thờ ơ (đối với (chính trị), (tôn giáo)),
  • Laos

    / ˈlaʊs /, cộng hòa dân chủ nhân dân lào là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông dương (nhưng không có bờ biển) thuộc...
  • Laotian

    / ´lauʃn /, Danh từ, tính từ:,
  • Lap

    / læp /, Danh từ: vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), Danh...
  • Lap(ped) joint

    mối nối chồng, mối nối chập,
  • Lap-and-lead lever

    đòn lắc,
  • Lap-dog

    / ´læp¸dɔg /, danh từ, chó nhỏ, chó nuôi trong phòng,
  • Lap-joint

    / ´læp¸dʒɔint /, Danh từ: sự ghép ráp (đường ray, văn...), Kỹ thuật...
  • Lap-seam

    mí chồng, riveted lap seam, mí chồng tán đinh
  • Lap-weld pipe mill

    máy cán ống có hàn chồng,
  • Lap-welding

    hàn chồng mí,
  • Lap-welding machine

    máy hàn chồng,
  • Lap-winding

    quấn xếp chồng,
  • Lap (overlap)

    tấm nối chồng, tấm phủ,
  • Lap (paint)

    vật phủ lên, sự mài rà,
  • Lap belt

    Danh từ: dây lưng buộc qua vạt áo, dây an toàn,
  • Lap blisters

    mặt rỗ mài rà,
  • Lap dissolve

    hình chồng,
  • Lap door

    cửa mở hai phía,
  • Lap dovetail

    chốt cứng (dạng) đuôi én,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top