Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lapped splice

Mục lục

Xây dựng

chỗ nối chồng

Kỹ thuật chung

lap joint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lapper milk

    sữa chuyển chua,
  • Lappet

    / ´læpit /, Danh từ: vạt áo, nếp áo, dái tai, yếm thịt (dưới cổ gà tây), Kinh...
  • Lapping

    / ´læpiη /, Danh từ: sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ, Xây dựng: nối...
  • Lapping compound

    bột nhào mài,
  • Lapping fixture

    đồ gá mài rà,
  • Lapping machine

    máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine,...
  • Lapping of pipe fittings

    sự nối chồng phụ tùng dường ống,
  • Lapping plate

    bàn rà, miếng sắt ép,
  • Lapping ribs

    gân mài rà, gờ mài rà,
  • Lapping tool

    công cụ mài rà,
  • Lappish

    Tính từ: thuộc người láp, thuộc ngôn ngữ láp,
  • Lapsable

    / 'læpsəbl /, Tính từ: có thể sa ngã, có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác,...
  • Lapse

    / læps /, Danh từ: sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngã, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng,...
  • Lapse of rights

    sự mất quyền vì quá hạn,
  • Lapse of time

    sự mất hiệu lực theo thời gian,
  • Lapse rate

    Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ,
  • Lapsed

    ,
  • Lapsed option

    quyền chọn (mua bán),
  • Lapsed policy

    đơn bảo hiểm đã hết hạn,
  • Lapsed time

    thời gian trôi qua, thời gian chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top