Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lapping machine

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy mài nghiền
bearing roller lapping machine
máy mài nghiền con lăn (ổ lăn)
center lapping machine
máy mài nghiền lỗ tâm
cock lapping machine
máy mài nghiền xupap
shaft-lapping machine
máy mài nghiền trục
valve seat lapping machine
máy mài nghiền ổ xupap
wrist-pin lapping machine
máy mài nghiền chốt pittông

Cơ - Điện tử

Máy mài nghiền, máy mài rà

Máy mài nghiền, máy mài rà

Xem thêm các từ khác

  • Lapping of pipe fittings

    sự nối chồng phụ tùng dường ống,
  • Lapping plate

    bàn rà, miếng sắt ép,
  • Lapping ribs

    gân mài rà, gờ mài rà,
  • Lapping tool

    công cụ mài rà,
  • Lappish

    Tính từ: thuộc người láp, thuộc ngôn ngữ láp,
  • Lapsable

    / 'læpsəbl /, Tính từ: có thể sa ngã, có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác,...
  • Lapse

    / læps /, Danh từ: sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngã, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng,...
  • Lapse of rights

    sự mất quyền vì quá hạn,
  • Lapse of time

    sự mất hiệu lực theo thời gian,
  • Lapse rate

    Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ,
  • Lapsed

    ,
  • Lapsed option

    quyền chọn (mua bán),
  • Lapsed policy

    đơn bảo hiểm đã hết hạn,
  • Lapsed time

    thời gian trôi qua, thời gian chạy,
  • Lapstrake

    / ´læp¸streik /, tính từ, có những tấm ván ghép chồng lên nhau, danh từ, thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau,
  • Lapstreak

    / ´læp¸stri:k /, tính từ, danh từ,
  • Lapsus

    Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm,...
  • Lapsus calami

    lỡ bút,
  • Lapsus linguae

    lỡ lới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top