Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lapse of time

Kinh tế

sự mất hiệu lực theo thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lapse rate

    Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ,
  • Lapsed

    ,
  • Lapsed option

    quyền chọn (mua bán),
  • Lapsed policy

    đơn bảo hiểm đã hết hạn,
  • Lapsed time

    thời gian trôi qua, thời gian chạy,
  • Lapstrake

    / ´læp¸streik /, tính từ, có những tấm ván ghép chồng lên nhau, danh từ, thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau,
  • Lapstreak

    / ´læp¸stri:k /, tính từ, danh từ,
  • Lapsus

    Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm,...
  • Lapsus calami

    lỡ bút,
  • Lapsus linguae

    lỡ lới,
  • Lapsus memoriae

    nhớ nhầm,
  • Laptop

    / ´læp¸tɔp /, Tin học: máy tính xách tay,
  • Laptop battery

    pin máy tính xách tay,
  • Laptop computer

    laptop, máy tính xách tay,
  • Lapus calami

    lỡ bút, lỡ bút,
  • Lapus linguae

    lỡ lời, lỡ lời.,
  • Laputan

    / lə´pju:tən /, tính từ, (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn,
  • Lapwing

    / ´læp¸wiη /, Danh từ: (động vật học) chim te te,
  • Laque

    sơn tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top