- Từ điển Anh - Việt
Large hadron collider (LHC)
Xem thêm các từ khác
-
Large icon
biểu tượng lớn, -
Large icons
hình tượng lớn, -
Large intestine
Danh từ: ruột già, Y học: ruột già, Kinh tế:... -
Large job
công trường quy mô lớn, -
Large knot
mắt rộng (khoảng 37 mm), -
Large low land river
sông lớn đồng bằng, -
Large lowland river
sông lớn đồng bằng, -
Large mixing tub
thùng trộn lớn, -
Large model
hình tượng lớn, -
Large order (for goods)
sự đặt hàng số lượng lớn, -
Large ore
Địa chất: quặng cục to, -
Large panel
panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn -
Large panel building
nhà tấm lớn, -
Large panel house prefabrication
sự chế tạo sẵn nhà tấm lớn, -
Large panel partition
tấm tường ngăn lớn, -
Large panel structure
kết cấu tấm lợp, cấu trúc tấm lớn, -
Large panel structures
kết cấu panen cỡ lớn, kết cấu tấm lớn, -
Large panel wall
tường tấm lớn, tường panen lớn, -
Large pattern wall paper
giấy bồi tường khổ lớn, -
Large paving sett
phiến đá lớn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
