Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Larger-than-life

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thành Ngữ

larger-than-life
huênh hoang, khoác lác

Xem thêm large


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Larger multangular bone

    xương thang,
  • Larger muscle of helix

    cơ nhĩ luân to,
  • Larger than life

    Thành Ngữ:, larger than life, huênh hoang, khoác lác
  • Largess

    / ´la:dʒes /, danh từ, của làm phúc, của bố thí, sự hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • Largesse

    / ´la:dʒes /, như largess, Từ đồng nghĩa: noun, largess
  • Largest

    Nghĩa chuyên ngành: cực đại, lớn nhất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Largest Frame (LF)

    khung dài nhất,
  • Largest covering manifold

    đa tạp phủ phổ dụng, đa tạp phủ phổ thông,
  • Larghetto

    / la:´getou /, Phó từ: (âm nhạc) rất chậm,
  • Largish

    / ´la:dʒiʃ /, tính từ, hơi rộng, khá rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , goodly , respectable
  • Largo

    / ´la:gou /, Danh từ & phó từ: (âm nhạc) cực chậm,
  • Lariat

    / ´læriət /, Danh từ: dây thừng (để cột ngựa vào cọc), dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...),...
  • Larithmics

    môn học về số lượng dân số,
  • Larix

    cây thông rụng lá larix,
  • Lark

    / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không...
  • Larked

    ,
  • Larkiness

    Danh từ: tính hay đùa nghịch, tính hay bông đùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top