Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Larsenite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

lacsenit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Larum

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động,
  • Larva

    / ´la:və /, Danh từ, số nhiều là .larvae: (động vật học) ấu trùng, Kỹ...
  • Larva currens

    (chứng) giòi dadi chuyển nhanh,
  • Larva migrans

    ấu trùng di trú,
  • Larvaceous

    ấu thể, có triệu chứng không điển hình, che đậy,
  • Larvae

    số nhiều của larva,
  • Larval

    Tính từ: (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng, (y học) giả chứng, larval fever, sốt giả chứng,...
  • Larval conjunctivitis

    (chứng) dõi mắt,
  • Larval epilepsy

    động kinh triệu chứng không điển hình,
  • Larval fish

    cá bương,
  • Larvalepilepsy

    động kinh triệu chứng không điển hình,
  • Larvate

    ấu thể, có triệu chứng không điển hình, che đậy,
  • Larvicide

    / ´la:vi¸said /, Danh từ: thuốc diệt các loại ấu trùng, Hóa học & vật...
  • Larviform

    Tính từ: hình ấu trùng,
  • Larviphagic

    ăn ấu trùng, ăn sâu non,
  • Larviposition

    (sự) đẻ ấu trùng trong mô,
  • Larvivorous

    ăn ấu trùng, ăn sâu non,
  • Larygotracheobronchitis

    viêm thanh khí phế quản,
  • Larygotracheobronchoscopy

    nội soi thanh-khí-phế quản,
  • Laryng-

    (laryngo-) prefíx. chỉ thanh quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top