Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lasing

/´leiziη/

Điện tử & viễn thông

tác dụng laze

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lasing threshold

    ngưỡng tạo tia laze,
  • Lasix

    sốt lassa (một bệnh nhiễm virut nặng ở vùng trung tây phi),
  • Laspeyres index

    chỉ số laspeyres,
  • Laspeyres method

    phương pháp laspeyres,
  • Laspeyres quantity index

    chỉ số lượng laspeyres,
  • Lass

    / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ...
  • Lassa fever

    Danh từ: căn bệnh mà vi rút gây sốt cấp tính ở vùng nhiệt đới châu phi,
  • Lassie

    / ´læsi /, Danh từ: (thân mật) cô gái, thiếu nữ,
  • Lassitude

    / ´læsi¸tju:d /, Danh từ: sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải, Từ...
  • Lasso

    / ´læsou /, Danh từ: dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật), Ngoại động...
  • Lassoer

    Danh từ: người bắt bằng dây thòng lọng,
  • Last

    / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối...
  • Last-In-First-Out (LIFO)

    vào sau ra trước, vào cuối cùng ra đầu tiên,
  • Last-In First-Out (LIFO)

    vào sau ra trước - lifo,
  • Last-born

    danh từ: con út, tính từ: trẻ tuổi nhất,
  • Last-ditch

    / ´laist¸ditʃ /, tính từ, cuối cùng, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a last-ditch effort,...
  • Last-ditcher

    chủ trương tới cùng,
  • Last-in, first-out

    vào sau, ra trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top