Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Last survivor

Kinh tế

người sống sót sau cùng
last survivor annuity
niên kim của người sống sót sau cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Last survivor annuity

    niên kim của người sống sót sau cùng,
  • Last survivor policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ người chết sau,
  • Last tender day

    ngày cuối cùng (thông báo) giao hàng,
  • Last term

    số hạng cuối, số hạng cuối cùng,
  • Last thing

    Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn...
  • Last things

    Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái...
  • Last trading day

    ngày giao dịch cuối cùng, ngày mua bán sau cùng,
  • Last trunk Capacity (LTC)

    dung lượng trung kế cuối cùng,
  • Last updated

    cập nhật mới nhất,
  • Last week

    tuần trước tuần rồi,
  • Last will

    di chúc cuối cùng,
  • Last word

    Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc...
  • Lasted

    ,
  • Lastest closing

    giá đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • Lastic cheese

    fomat sữa chua,
  • Lasting

    / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường...
  • Lasting colour

    màu bền,
  • Lastingness

    / ´la:stiηgnis /, danh từ, tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu, sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được...
  • Lastly

    / ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Lat

    vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top