Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lateen

Mục lục

/lə´ti:n/

Thông dụng

Tính từ

Lateen sail buồm tam giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lateerythroblast

    nguyên hồng cầu ưa nhiều màu,
  • Lately

    / ´leitli /, Phó từ: cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua, Từ đồng...
  • Laten

    Ngoại động từ: làm cho chậm, làm cho muộn, Nội động từ: chậm,...
  • Latenal force

    lực tác dụng từ phía bên,
  • Latency

    / ´leitənsi /, Danh từ: sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng, Vật lý:...
  • Latency (cellular phones)

    thời gian đợi (máy điện thoại),
  • Latency period

    Danh từ: (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 - 5 tuổi đến lúc dậy thì), thời...
  • Lateness

    / ´leitnis /, danh từ, sự chậm trễ, sự muộn, Từ đồng nghĩa: noun, belatedness , tardiness
  • Latent

    / ´leitənt /, Tính từ: ngấm ngầm, âm ỉ, tiềm tàng, Xây dựng: ẩn,...
  • Latent allergy

    dị ứng tiềm tàng,
  • Latent angle

    góc phương vị,
  • Latent content

    nội dung ẩn,
  • Latent cooling effect

    hiệu quả làm lạnh tàng ẩn, hiệu quả làm lạnh ẩn,
  • Latent defect

    ẩn tì, ẩn tỳ, sự không đạt yêu cầu kín, khuyết tật ẩn, khuyết tật kín (của hàng hoá),
  • Latent defect exception

    sự miễn trách nhiệm về khuyết tật kín,
  • Latent dehumidifying effect

    hiệu quả khử ẩm ẩn, hiệu quả sấy ẩn,
  • Latent demand

    ẩn kín, nhu cầu tiềm tại, nhu cầu tiềm tàng,
  • Latent diabetes

    đái tháo tiềm tàng,
  • Latent diphtheria

    bạch hầu tiềm tàng,
  • Latent electricity

    điện ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top