- Từ điển Anh - Việt
Lateral drain
Xem thêm các từ khác
-
Lateral drift
Địa chất: lò dọc bên hông, -
Lateral drift landing
sự hạ cánh trôi ngang, -
Lateral drilling
khoan bên, -
Lateral earth pressure
Áp lực bên của đất, áp lực bên của đất, áp lực đất trên phương ngang, -
Lateral edge
mép bên, gò bên, -
Lateral edge of a prism
cạnh bên của một lăng trụ, -
Lateral effort
lực ngang, -
Lateral elevation
mặt chiếu bên, mặt chiếu bên, -
Lateral energy fraction
phần năng lượng ngang, -
Lateral epicondyle of humerus
mỏm lồi cầu ngoài xương cánh tay, -
Lateral erosion
sự xói bên, sự xói sườn, -
Lateral error
sai số (do lệch) ngang, -
Lateral escape
sự trồi ngang đất, sự ép đùn đất ra từ dưới móng, -
Lateral exhaust
lateral hood, -
Lateral expansion
sự nở ngang, -
Lateral expansion ratio
hệ số nở hông, -
Lateral extensometer
dụng cụ đo độ giãn ngang, -
Lateral extrusion
sự dập nóng ngang, sự đúc ép ngang, -
Lateral face
mặt hông, mặt bên, mặt bên, mặt cạnh, mặt hông, mặt bên, mặt cạnh, mặt hông, -
Lateral fault
đứt gãy sườn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
