Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lath

Mục lục

/la:θ/

Thông dụng

Danh từ

Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
as thin as a lath
gầy như cái que (người)

Ngoại động từ

Lát bằng lati

Chuyên ngành

Xây dựng

nan gõ lati
đặt lati
lati

Giải thích EN: A thin wooden strip of timber used to provide strength for plaster, trellis, or slats.Giải thích VN: Miếng gỗ mộc mỏng làm từ gỗ khối được dùng để tăng sức bền cho thạch cao, lưới mắt cáo hay thanh gỗ.

lath wood
gỗ lati (để trát)
plasterers lath
lati cho vữa bám
rendering lath
lati cho vữa bám
wood lath
lati gỗ (dùng để lợp nhà hoặc trát)
lati trát vữa
thanh cốt vách

Kỹ thuật chung

nan tre lati
bản
mia
thanh
thước đo
tấm ván

Địa chất

cọc ván của vì cọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top