Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lather

Mục lục

/´la:ðə/

Thông dụng

Danh từ

Bọt (xà phòng, nước)
Mồ hôi (ngựa)
horse in a lather
ngựa đẫm mồ hôi
(nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi

Ngoại động từ

Xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
(từ lóng) đánh quật

Nội động từ

Sùi bọt, có bọt
soap does not lather well
xà phòng không bọt lắm
Đổ mồ hôi (ngựa)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cream , foam , froth , head , soap , soapsuds , spume , suds , yeast , agitation , bustle , clamor , confusion , dither , fever , flap * , fluster , hassle , hoopla * , hubbub * , hullabaloo * , state , stew * , storm * , sweat * , tizzy , tumult , turbulence , turmoil , twitter * , perspiration , flutter , perturbation , upset
verb
beat , foam , froth , scrub , soap , wash , whip , bubble , cream , effervesce , fizz , spume , suds , yeast , perspire , agitation , bustle , commotion , fuss , hassle

Từ trái nghĩa

noun
calm , peace
verb
flatten

Xem thêm các từ khác

  • Lather booster

    chất làm tăng bọt,
  • Lather oil

    dầu da,
  • Lathering

    Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • Lathery

    / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa:...
  • Lathes

    ,
  • Lathi

    Danh từ: gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-độ),
  • Lathing

    / ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng:...
  • Lathing lathe

    mạng (thanh), giàn, giát,
  • Lathing of roof

    la-ti mái, lati mái, rui mè,
  • Laths

    ,
  • Lathwork

    / ´la:θ¸wə:k /, Kỹ thuật chung: ván khuôn,
  • Lathy

    / ´la:θi /, tính từ, mỏng mảnh như thanh lati, làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng,
  • Lathyrism

    Danh từ: sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân, ngộ độc đậu lathyrus,
  • Lathyritic

    Tính từ: gây bệnh liệt chân, Y học: (thuộc) ngộ độc đậu liên...
  • Lathyrogenic

    gây triệu chứng ngộ độc đậu lathyris,
  • Latices

    Danh từ số nhiều của .latex:,
  • Laticifer

    Danh từ: tế bào cây có nhựa mủ,
  • Laticiferous

    Tính từ: có nhựa mủ, chứa latec,
  • Latifundia

    / laiti´fʌndiə /, số nhiều của latifundium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top