Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lathyrism

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân

Y học

ngộ độc đậu lathyrus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lathyritic

    Tính từ: gây bệnh liệt chân, Y học: (thuộc) ngộ độc đậu liên...
  • Lathyrogenic

    gây triệu chứng ngộ độc đậu lathyris,
  • Latices

    Danh từ số nhiều của .latex:,
  • Laticifer

    Danh từ: tế bào cây có nhựa mủ,
  • Laticiferous

    Tính từ: có nhựa mủ, chứa latec,
  • Latifundia

    / laiti´fʌndiə /, số nhiều của latifundium,
  • Latifundium

    Danh từ, số nhiều là .latifundia: Điền trang lớn,
  • Latin

    / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính...
  • Latin-American

    Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh,...
  • Latin America

    châu mỹ la-tinh,
  • Latin American Civil Aviation Commission

    ủy hội hàng không dân sự mỹ la-tinh,
  • Latin church

    Danh từ: giáo hội thiên chúa la mã,
  • Latin cross

    Danh từ: chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại, thánh giá latinh, đạo cơ đốc latinh,...
  • Latin font

    phông chữ latin,
  • Latin quarter

    Danh từ: khu latinh (một khu ở pari, ở tả ngạn sông xen của các sinh viên và nghệ sĩ),
  • Latin square

    hình vuông latin,
  • Latinate

    Tính từ: thuộc latinh,
  • Latinisation

    / ¸lætinai´zeiʃən /, như latinization,
  • Latinise

    / ´læti¸naiz /, như latinize,
  • Latinism

    / ´lætinizəm /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc la-tinh, đặc ngữ la tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top