Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Latissimus dorsi muscle

Y học

cơ lưng to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Latitude

    / ´lætitju:d /, Danh từ: vĩ độ, ( số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng...
  • Latitude-longitude

    vĩ độ-kinh độ,
  • Latitude anomaly

    dị thường vĩ độ,
  • Latitude correction

    điều chỉnh theo vĩ độ,
  • Latitude data

    vĩ tuyến gốc,
  • Latitude effect

    hiệu ứng vĩ độ,
  • Latitude excursion

    sự dịch chuyển đường vĩ, sự dịch chuyển vĩ tuyến,
  • Latitudinal

    / ¸læti´tju:dinl /, Tính từ: (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng, Kỹ...
  • Latitudinal cleavage

    phân cắt theo mặt phẳng ngang,
  • Latitudinal variation

    biến thiên theo vĩ độ,
  • Latitudinarian

    / ´læti¸tju:di´nɛəriən /, Tính từ: trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự...
  • Latitudinarianism

    / ´læti¸tju:di´nɛəriənizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng,
  • Latitudinous

    Tính từ: có phạm vi rộng lớn,
  • Latosol

    Danh từ: Đất nhiệt đới màu đỏ và vàng,
  • Latosolic

    Tính từ: thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng,
  • Latour doubler

    bộ nhân đôi latour, mạch bội áp latour,
  • Latrine

    / lə´tri:n /, Danh từ: nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), Xây dựng:...
  • Latrodectism

    (chứng) trúng nọc độc nhện latrodectus,
  • Latte

    một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top