- Từ điển Anh - Việt
Latterly
Mục lục |
/´lætəli/
Thông dụng
Phó từ
Về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)
Gần đây, mới đây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- after , afterward , afterwards , next , subsequently , ulteriorly , lately , recently
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Lattermost
Tính từ: cuối cùng, mới nhất, -
Lattice
/ ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử:... -
Lattice-sided container
côngtenơ khung, côngtenơ mặt bên lưới thép, lưới thép, -
Lattice-wound coil
cuộn dây cuốn kiểu mạng, cuộn dây quấn dạng lưới, cuộn dây quấn hai bên, cuộn dây hình tổ ong, -
Lattice (d) structure
kết cấu giàn, -
Lattice absorption
hấp thụ của mạng, -
Lattice bar
thanh của lưới, -
Lattice beam
rầm mạng, rầm thành phần, dầm mắt lưới, dầm kiểu giàn, dầm mắt cáo, giàn dầm, rầm mắt cáo, -
Lattice bracing
hệ giằng dạng mắt lưới, hệ (thanh) giằng mắt cáo, -
Lattice bridge
cầu kiểu giàn, cầu giàn mắt cáo, cầu mắt cáo, cầu giàn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"