Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laudator temporis acti

Thông dụng

Danh từ

Người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laudatory

    / ´lɔ:dətəri /, Tính từ: tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen, Từ...
  • Lauded

    ,
  • Lauder

    như laudator,
  • Lauding stage

    bến tàu, cầu tàu,
  • Laue diffraction pattern

    ảnh nhiễu xạ laue,
  • Laue method

    phương pháp laue,
  • Laue pattern

    hình nhiễu xạ laue,
  • Laugh

    / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười...
  • Laugh one's head off

    Thành ngữ: cười rụng rốn,
  • Laughable

    / ´la:fəbl /, Tính từ: tức cười, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Laughableness

    Danh từ: tính chất tức cười, tính chất nực cười,
  • Laughably

    Phó từ: tức cười, nực cười, they walk laughably, họ đi trông thật tức cười
  • Laughing

    / ´la:fiη /, Danh từ: sự cười, sự cười đùa, Tính từ: vui cười,...
  • Laughing-gas

    / ´la:fiη¸gæs /, danh từ, (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng),
  • Laughing-stock

    / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock...
  • Laughing gas

    khí gây cười, nitơ oxit, hơi gây cười,
  • Laughing jackass

    Danh từ: chim bói cá úc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top