Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laue diffraction pattern

Điện lạnh

ảnh nhiễu xạ Laue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laue method

    phương pháp laue,
  • Laue pattern

    hình nhiễu xạ laue,
  • Laugh

    / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười...
  • Laugh one's head off

    Thành ngữ: cười rụng rốn,
  • Laughable

    / ´la:fəbl /, Tính từ: tức cười, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Laughableness

    Danh từ: tính chất tức cười, tính chất nực cười,
  • Laughably

    Phó từ: tức cười, nực cười, they walk laughably, họ đi trông thật tức cười
  • Laughing

    / ´la:fiη /, Danh từ: sự cười, sự cười đùa, Tính từ: vui cười,...
  • Laughing-gas

    / ´la:fiη¸gæs /, danh từ, (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng),
  • Laughing-stock

    / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock...
  • Laughing gas

    khí gây cười, nitơ oxit, hơi gây cười,
  • Laughing jackass

    Danh từ: chim bói cá úc,
  • Laughing sickness

    bệnh liệt giả hành não,
  • Laughingly

    Phó từ: vui vẻ, tươi cười,
  • Laughs

    ,
  • Laughter

    / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals...
  • Laughter is the best medicine

    laughter is the best medicine, một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
  • Laughter reflex

    phản xạ cười,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top