Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laughing-stock

Mục lục

/´la:fiη¸stɔk/

Thông dụng

Danh từ
Trò cười
to become the laughing-stock of all the town
trở thành trò cười cho khắp tỉnh
to make a laughing-stock of somebody
làm cho ai trở thành trò cười

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top