Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lawsuit

Mục lục

/´lɔ:¸sju:t/

Thông dụng

Danh từ

Việc kiện cáo, việc tố tụng
to enter (bring in) a lawsuit against somebody
đệ đơn kiện ai
a bad compromise is better than a good lawsuit
dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accusation , action , argument , arraignment , assumpsit , bill , cause , claim , contest , dispute , impeachment , indictment , litigation , presentment , proceedings , prosecution , replevin , suit , trial , case , instance

Xem thêm các từ khác

  • Lawyer

    / ˈlɔyər , ˈlɔɪər /, Danh từ: luật sư, luật gia, Kỹ thuật chung:...
  • Lax

    / læks /, Danh từ: cá hồi (ở na-uy, thuỵ-điển), Tính từ: lỏng lẻo,...
  • Lax skin

    danhẽo,
  • Laxation

    / læk´seiʃən /, danh từ,
  • Laxative

    / ´læksətiv /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận...
  • Laxator

    làm giãn, làm giã,
  • Laxator tympani major

    dây chằng trước xương buá,
  • Laxator tympani minor

    dây chằng ngoài xương buá,
  • Laxator tympanimajor

    dây chằng trước xương buá,
  • Laxator tympaniminor

    dây chằng ngoàixương buá,
  • Laxity

    / ´læksiti /, danh từ, tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá),...
  • Laxly

    Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các...
  • Laxness

    / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ...
  • Lay

    / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim,...
  • Lay-by

    / ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ...
  • Lay-by days

    thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • Lay-days

    Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • Lay-mark

    dấu làm chuẩn, dấu ghi,
  • Lay-off

    / ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất,...
  • Lay-off pay

    tạm nghỉ việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top