Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laxity

Mục lục

/´læksiti/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)
Sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)
Tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)
Tính uể oải, tính lờ phờ
Tính không mềm, tình trạng nhão, tình trạng không chắc (thịt...)
(y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
laxness , remissness , slackness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laxly

    Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các...
  • Laxness

    / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ...
  • Lay

    / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim,...
  • Lay-by

    / ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ...
  • Lay-by days

    thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • Lay-days

    Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • Lay-mark

    dấu làm chuẩn, dấu ghi,
  • Lay-off

    / ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất,...
  • Lay-off pay

    tạm nghỉ việc,
  • Lay-out

    / 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình...
  • Lay-out character

    ký tự trình bày, ký tự xếp đặt,
  • Lay-out of a bridge in cross section

    bố trí mặt cắt ngang của cầu,
  • Lay-out of a district

    bản đồ qui hoạch phân vùng,
  • Lay-out of road

    hệ thống các tuyến đường, mạng lưới đường,
  • Lay-out of round

    Địa chất: sự bố trí các lỗ khoan, sự bố trí hệ thống lỗ mìn nhỏ,
  • Lay-out of sewers

    mạng lưới (cống) thoát nước,
  • Lay-out sheet

    sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung,
  • Lay-out time

    thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng),
  • Lay-over

    Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi...
  • Lay-up

    sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top