Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Layer

Mục lục

/'leiə/

Thông dụng

Danh từ

Người đặt, người gài (bẫy)
Lớp
a layer of clay
lớp đất sét
(địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng
Cành chiết
Gà (chim) đẻ trứng
a good layer
gà (chim) đẻ mắn
( số nhiều) dải lúa bị rạp
Đầm nuôi trai

Ngoại động từ

Sắp từng lớp, sắp từng tầng
Chiết cành

Nội động từ

Ngả, ngả rạp xuống (lúa)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

Lớp

Cơ - Điện tử

Lớp, tầng, mặt cắt

Toán & tin

lớp, tầng
layer of charge
(vật lý ) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện
boundary layer
lớp biên
contact layer
tầng tiếp xúc
double layer
(vật lý ) tầng kép
equipotential layer
tầng đẳng thế
multiple layer
(giải tích ) tầng bội
turbulent buondary layer
lớp biên rối loạn

Kỹ thuật chung

lát
lớp

Giải thích VN: Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).

lớp kẹp
lớp mỏng
thin layer chromatography
phép sắc ký lớp mỏng
Thin Layer Chromatography (TLC)
phép sắc ký lớp mỏng
thin layer fill
sự đắp thành từng lớp mỏng
thin layer filling
sự đắp theo lớp mỏng
thin-layer filling
sự chất từng lớp mỏng
thin-layer loading
sự chất từng lớp mỏng
lớp xây
lớp xen giữa
lớp, tầng
hàng xây (gạch)
bậc
phiến mỏng
vỉa

Kinh tế

bản mỏng
sự xếp đặt

Địa chất

lớp, tầng, vỉa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bed , blanket , coat , coping , couch , course , cover , covering , film , flag , flap , floor , fold , girdle , lamina , lamination , lap , mantle , overlap , overlay , panel , ply , row , seam , sheet , slab , story , stratum , stripe , substratum , thickness , zone , aerugo , bedding , coating , cortex , crust , depth , hen , lamella , level , lining , patina , scale , skin , stratification , tier , veneer , verdigris

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top