Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Lazy-bones

    Danh từ: anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn,
  • Lazy-tongs

    kìm xếp, Danh từ: kìm xếp,
  • Lazy H antenna

    ăng ten chữ h gọn,
  • Lazy eight

    sự lượn vòng số tám,
  • Lazy eye

    Danh từ: bệnh giảm thị lực,
  • Lazy painter

    dây néo ngắn ở mũi tàu,
  • Lazy susan

    Danh từ: khay tròn có nhiều ô, lazy susan table, bàn xoay (dùng trong các nhà hàng)
  • Lazy tongs

    dụng cụ có tay nối,
  • Lb.

    Danh từ: pao (khoảng 450 gam),
  • Lback maria

    Danh từ: xe chở tù,
  • Lbs.

    bit ý nghĩa,
  • Lbw

    viết tắt, (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành ( leg before wicket),
  • Lcapot spout ladle

    gầu đúc kiểu tấm chè,
  • Lcd

    / màn hiển thị tinh thể lỏng /, viết tắt, màn tinh thể lỏng ( liquid crystal display),
  • Lcn (load classification number)

    chỉ số phân loại tải trọng, chỉ số tải trọng của đất (ở sân bay),
  • Ld

    ,
  • Ld50

    liều một hợp chất độc . dùng đo độc tính các loại thuốc.,
  • Ld .f.

    hệ số tải,
  • Ldc

    điểm chết dưới,
  • Ldc (lower dead centre)

    điểm chết dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top