Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Le mot juste

Thông dụng

Danh từ

Từ (ngữ) thích hợp nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lea

    Danh từ: (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến...
  • Lea stone

    cát kết phiến, cát kết sét,
  • Leach

    / li:tʃ /, Danh từ: nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, Ngoại...
  • Leach liquor

    nước ngâm chiết,
  • Leach rope

    thừng mép buồm, thừng cạnh buồm,
  • Leachability

    Danh từ: tính có thể lọc lấy nước,
  • Leachability test

    khả năng khử kiềm, sự thử tính ngâm rỉ,
  • Leachable

    Tính từ: có thể lọc lấy nước,
  • Leachant

    chất ngâm chiết,
  • Leachat

    nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác...
  • Leachate

    dung dịch lọc, hoà tan,
  • Leachate Collection System

    hệ thống gom nước chiết, một hệ thống hút lấy nước chiết và bơm nó lên bề mặt để xử lí.
  • Leachate treatment

    sự xử lý nước rỉ,
  • Leached zone

    đới bị rửa lũa,
  • Leaching

    lọc nước, sự khử kiềm, ngâm chiết, nước ngâm rỉ, sự chiết, sự khử, sự ngâm chiết, sự ngâm rỉ, sự rửa lũa, chiết...
  • Leaching agent

    chất khử kiềm, tác nhân rửa lũa, chất ngâm chiết, chất tẩy, chất khử kiềm,
  • Leaching coefficient

    hệ số ngâm chiết,
  • Leaching factor

    hệ số rửa lũa, hệ số ngâm chiết, hệ số rửa,
  • Leaching pit

    hố thấm nước, giếng thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top