Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lea

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) cánh đồng cỏ
Khoảng đất hoang
(ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
Viết tắt
Cơ quan quản lý giáo dục địa phương ( Local Education Authority)

Xem thêm các từ khác

  • Lea stone

    cát kết phiến, cát kết sét,
  • Leach

    / li:tʃ /, Danh từ: nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, Ngoại...
  • Leach liquor

    nước ngâm chiết,
  • Leach rope

    thừng mép buồm, thừng cạnh buồm,
  • Leachability

    Danh từ: tính có thể lọc lấy nước,
  • Leachability test

    khả năng khử kiềm, sự thử tính ngâm rỉ,
  • Leachable

    Tính từ: có thể lọc lấy nước,
  • Leachant

    chất ngâm chiết,
  • Leachat

    nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác...
  • Leachate

    dung dịch lọc, hoà tan,
  • Leachate Collection System

    hệ thống gom nước chiết, một hệ thống hút lấy nước chiết và bơm nó lên bề mặt để xử lí.
  • Leachate treatment

    sự xử lý nước rỉ,
  • Leached zone

    đới bị rửa lũa,
  • Leaching

    lọc nước, sự khử kiềm, ngâm chiết, nước ngâm rỉ, sự chiết, sự khử, sự ngâm chiết, sự ngâm rỉ, sự rửa lũa, chiết...
  • Leaching agent

    chất khử kiềm, tác nhân rửa lũa, chất ngâm chiết, chất tẩy, chất khử kiềm,
  • Leaching coefficient

    hệ số ngâm chiết,
  • Leaching factor

    hệ số rửa lũa, hệ số ngâm chiết, hệ số rửa,
  • Leaching pit

    hố thấm nước, giếng thấm nước,
  • Leaching plant

    thiết bị ngâm chiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top