Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lead-lag network

Đo lường & điều khiển

hệ thống lead-lag

Giải thích EN: A compensating network in which the phase of sinusoidal response lags behind a sinusoidal input at low frequencies and leads it at high frequencies.Giải thích VN: Một hệ thống bù trong đó pha của các dấu hiệu phản ứng hình sin đằng sau đầu vào hình sin ở các tấn số thấp và đưa nó tới các tấn số cao.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top