Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leading edge

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Gờ trước của cánh máy bay

Cơ khí & công trình

cạnh nghiêng

Giải thích EN: The edge of the surfaces or inset cutting points on a bit that are oriented in the same direction as the bit's rotation.Giải thích VN: Cạnh của các bề mặt hay các điểm cắt trên một mũi khoan có hướng theo chiều quay của mũi khoan.

Giao thông & vận tải

mép trước cánh
slat of the leading edge
cánh đệm mép trước cánh
sườn tấn của cánh

Toán & tin

cạnh trước
cánh trước (máy bay)

Xây dựng

cạnh cắt dẫn đầu

Điện

mép sườn

Giải thích VN: Phần phía trước của một xung điện.

Kỹ thuật chung

cạnh đầu (của tín hiệu)
mép trước
card leading edge
mép trước của thẻ
leading-edge flap
cánh tà mép trước
slat of the leading edge
cánh đệm mép trước cánh
slat of the leading edge
cánh tà phụ mép trước (máy bay)
sườn trước
pulse leading edge
sườn trước xung

Cơ - Điện tử

Cạnh vào, cạnh trước (cánh tuabin), cạnh làmviệc (van trượt)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top