- Từ điển Anh - Việt
Leakage indicator system
Xem thêm các từ khác
-
Leakage inductance
điện cảm rò, -
Leakage interception vessel
thùng chặn rò rỉ, -
Leakage leak
sự mất mát, -
Leakage lose
sự mất mát do thấm, -
Leakage loss
mất mát do rò, tổn hao do rò rỉ, kẽ hở, -
Leakage losses
tổn thất rò lọt, tổn thất thẩm thấu, -
Leakage meter
máy đo độ rò, -
Leakage of a roof
sự đột mái, -
Leakage of gas
rò rỉ khí, -
Leakage path
đường rò rỉ, đường rò điện, đường rò, mạch rẽ, heat leakage path, đường rò nhiệt -
Leakage paths
đường lọt (âm), -
Leakage pipe
ống bị rò rỉ, ống không kín, -
Leakage plane
mặt thấm, mặt phẳng thấm, mặt phẳng tấm, -
Leakage power
công suất rò, -
Leakage radiation
bức xạ rò, bức xạ rò rỉ, bức xạ rò, -
Leakage reactance
điện kháng rò, -
Leakage resistance
điện trở rò, tính chống rò, điện trở rò, điện trở thoát, -
Leakage speed
tốc độ rò, -
Leakage surface
bề mặt rò, -
Leakage test
thí nghiệm chống rò, thử độ rò, sự thử chỗ rò, sự thử độ chảy rò, sự thử độ kín,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
