Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leakproof under vacuum

Kỹ thuật chung

kín chân không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leakproof washer

    vòng đệm khít, vòng đệm bít, vòng đệm bít kín,
  • Leaks

    sự rò rỉ,
  • Leaky

    / ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay...
  • Leaky-wave antenna

    ăng ten sóng rò,
  • Leaky berry enamel-lined

    hộp sắt bị rò, hộp sắt có chỗ thùng,
  • Leaky bucket

    lỗ thủng,
  • Leaky mutation

    đột biến dò,
  • Leaky pipe

    ống rò, ống không kín,
  • Leaky riveting

    tán không kín,
  • Leaky tap

    vòi bị rò nước,
  • Leal

    / li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal
  • Leallite

    teban,
  • Lean

    / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy...
  • Lean-burn engine

    động cơ đốt nghèo,
  • Lean-to

    / ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường,...
  • Lean-to dormer

    cửa tò vò có mái dốc một bên,
  • Lean-to girder

    dầm một độ dốc,
  • Lean-to mansard roof

    mái tầng măng-sác một mái,
  • Lean-to panel

    tấm lợp chái, tấm vẩy thêm,
  • Lean-to roof

    nhà chái, mái dốc, mái vẩy (thành chái), mái vẩy thành chái, mái che, mái dốc một bên, mái dốc một phía, mái lán, mái một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top