Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leant

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem lean


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leant window frame

    khung cửa sổ,
  • Leap

    / li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại...
  • Leap-day

    / ´li:p¸dei /, danh từ, ngày nhuận,
  • Leap-frog

    / ´li:p¸frɔg /, Danh từ: trò chơi nhảy cừu,
  • Leap-frog position

    tư thế nhảy cừu,
  • Leap-frogging

    quá trình nhảy ếch,
  • Leap-year

    / ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể...
  • Leap-year proposal

    Thành Ngữ:, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ...
  • Leap day

    ngày nhuận,
  • Leap in the dark

    Thành Ngữ:, leap in the dark, một hành động liều lĩnh mạo hiểm
  • Leap second

    giây xen kẽ, negative leap-second, giây xen kẽ âm
  • Leap year

    Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ...
  • Leap year (leap-year)

    năm nhuận,
  • Leaped

    ,
  • Leaper

    Danh từ: người nhảy,
  • Leapfrog test

    thử nhảy cóc,
  • Leaping

    / ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô
  • Leaping atrophy

    teo nhảy,
  • Leaping tuna

    cá ngừ vây xanh,
  • Leaping weir

    thanh chống tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top