Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leap year


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

năm nhuận

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

năm nhuận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bissextile year , defective year , intercalary year

Xem thêm các từ khác

  • Leap year (leap-year)

    năm nhuận,
  • Leaped

    ,
  • Leaper

    Danh từ: người nhảy,
  • Leapfrog test

    thử nhảy cóc,
  • Leaping

    / ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô
  • Leaping atrophy

    teo nhảy,
  • Leaping tuna

    cá ngừ vây xanh,
  • Leaping weir

    thanh chống tràn,
  • Leaps

    ,
  • Learboard

    tấm che mái,
  • Learn

    / lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội...
  • Learnable

    / ´lə:nəbl /, tính từ, có thể học được,
  • Learned

    / ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi...
  • Learned herring

    cá trích đã làm sạch,
  • Learnedly

    / ´lə:nidli /, phó từ, tinh thông, uyên thâm, uyên bác,
  • Learner

    / ´lə:nə /, Danh từ: người học, học trò, người mới học, Từ đồng...
  • Learner controlled instruction

    sự huấn luyện có người học gốp phần,
  • Learning

    / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ:...
  • Learning control

    điều khiển theo đường cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top