Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leapt

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem leap


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Learboard

    tấm che mái,
  • Learn

    / lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội...
  • Learnable

    / ´lə:nəbl /, tính từ, có thể học được,
  • Learned

    / ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi...
  • Learned herring

    cá trích đã làm sạch,
  • Learnedly

    / ´lə:nidli /, phó từ, tinh thông, uyên thâm, uyên bác,
  • Learner

    / ´lə:nə /, Danh từ: người học, học trò, người mới học, Từ đồng...
  • Learner controlled instruction

    sự huấn luyện có người học gốp phần,
  • Learning

    / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ:...
  • Learning control

    điều khiển theo đường cong,
  • Learning curve

    tốc độ lĩnh hội, Đường cong học tập,
  • Learning machine

    máy hướng dẫn học,
  • Learning phase

    pha học tập,
  • Learning rule

    quy tắc học tập, quy tắc tập quen,
  • Learning set

    bộ thiết bị học tập,
  • Learning tutorial

    hướng dẫn học,
  • Learning unit

    nhà học,
  • Learnt

    / lə:nt /,
  • Leary

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • Leas axis

    trục thấu kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top